Có 2 kết quả:
中断 trung đoạn • 中斷 trung đoạn
giản thể
Từ điển phổ thông
đứt nối, gãy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứt nối, gãy
Từ điển trích dẫn
1. Đứt giữa chừng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0